Có 2 kết quả:
肃杀 sù shā ㄙㄨˋ ㄕㄚ • 肅殺 sù shā ㄙㄨˋ ㄕㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) austere
(2) stern
(3) harsh
(4) somber and desolate (autumn or winter)
(2) stern
(3) harsh
(4) somber and desolate (autumn or winter)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) austere
(2) stern
(3) harsh
(4) somber and desolate (autumn or winter)
(2) stern
(3) harsh
(4) somber and desolate (autumn or winter)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0