Có 2 kết quả:

肃杀 sù shā ㄙㄨˋ ㄕㄚ肅殺 sù shā ㄙㄨˋ ㄕㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) austere
(2) stern
(3) harsh
(4) somber and desolate (autumn or winter)

Bình luận 0